Tra từ bắt đầu bởi
𪣔

Chữ Hán

sửa
𪣔 U+2A8D4, 𪣔
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2A8D4
𪣓
[U+2A8D3]
CJK Unified Ideographs Extension C 𪣕
[U+2A8D5]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “土 07” ghi đè từ khóa trước, “弋90”.

Từ nguyên

sửa

Tìm thấy trên “八辅”, trang 20, từ 72.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Trung Quốc

sửa

Danh từ

sửa

𪣔

  1. Được sử dụng trong tên người Đài Loan.

Tham khảo

sửa