铊
Tra từ bắt đầu bởi | |||
铊 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửaTiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa铊
- (Hoá học) Tali.
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
铊 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰaː˧˧ sa̤ː˨˩ | tʰaː˧˥ saː˧˧ | tʰaː˧˧ saː˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰaː˧˥ saː˧˧ | tʰaː˧˥˧ saː˧˧ |