赁
Tra từ bắt đầu bởi | |||
赁 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 10
- Bộ thủ: 贝 + 6 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+8D41 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
赁
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
赁 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲəʔəm˧˥ | ɲəm˧˩˨ | ɲəm˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲə̰m˩˧ | ɲəm˧˩ | ɲə̰m˨˨ |