胺
Tra từ bắt đầu bởi | |||
胺 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửaTiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa胺
- (Hoá học) Amin.
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
胺 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɨən˧˧ aːn˧˧ aːt˧˥ ɨə̤n˨˩ | ɨəŋ˧˥ aːŋ˧˥ a̰ːk˩˧ ɨəŋ˧˧ | ɨəŋ˧˧ aːŋ˧˧ aːk˧˥ ɨəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɨən˧˥ aːn˧˥ aːt˩˩ ɨən˧˧ | ɨən˧˥˧ aːn˧˥˧ a̰ːt˩˧ ɨən˧˧ |