夏
Tra từ bắt đầu bởi | |||
夏 |
Chữ HánSửa đổi
Thư pháp |
---|
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 10
- Bộ thủ: 夊 + 7 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+590F (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 하
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
夏
- (The great) (dùng như số nhiều) những người vĩ đại. (Số nhiều: kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc-phớt))
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
夏 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ha̰ːʔ˨˩ hɛ̤˨˩ | ha̰ː˨˨ hɛ˧˧ | haː˨˩˨ hɛ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
haː˨˨ hɛ˧˧ | ha̰ː˨˨ hɛ˧˧ |