Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán giản thể sửa

U+7EE7, 继
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7EE7

[U+7EE6]
CJK Unified Ideographs
[U+7EE8]


Tiếng Quan Thoại sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

  1. thừa kế tài sản, thừa kế.
  2. kế tục, tiếp tục, duy trì.
  3. kế đó, tiếp đó, sau đó.

Dịch sửa

thừa kế
tiếp tục

Liên từ sửa

  1. tiếp đó, sau đó

Dịch sửa