釕
Tra từ bắt đầu bởi | |||
釕 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửaTiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa釕
- (Hoá học) Rutheni.
- Xiềng xích, xích chân.
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
釕 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zɛ̰w˧˩˧ liəʔəw˧˥ niə̰w˧˩˧ | ʐɛw˧˩˨ liəw˧˩˨ niəw˧˩˨ | ɹɛw˨˩˦ liəw˨˩˦ niəw˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹɛw˧˩ liə̰w˩˧ niəw˧˩ | ɹɛw˧˩ liəw˧˩ niəw˧˩ | ɹɛ̰ʔw˧˩ liə̰w˨˨ niə̰ʔw˧˩ |