Tra từ bắt đầu bởi
𭠷

Chữ Hán sửa

 
𭠷 U+2D837, 𭠷
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2D837
𭠶
[U+2D836]
CJK Unified Ideographs Extension F 𭠸
[U+2D838]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Trung Quốc sửa

Danh từ sửa

𭠷

  1. Xem .

Ghi chú sử dụng sửa

Tương tự chữ “梐” phổ biến, chữ này chỉ có ý nghĩa khi được ghép với các chữ khác.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa