Tra từ bắt đầu bởi
𭠷

Chữ Hán

sửa
 
𭠷 U+2D837, 𭠷
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2D837
𭠶
[U+2D836]
CJK Unified Ideographs Extension F 𭠸
[U+2D838]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “手 07” ghi đè từ khóa trước, “工44”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Trung Quốc

sửa

Danh từ

sửa

𭠷

  1. Xem .

Ghi chú sử dụng

sửa

Tương tự chữ “梐” phổ biến, chữ này chỉ có ý nghĩa khi được ghép với các chữ khác.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa