師
Tra từ bắt đầu bởi | |||
師 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh
- Bính âm: shī (shi1)
- Phiên âm Hán-Việt: sư
- Chữ Hangul: 사
Tiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa師
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
師 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sɨ˧˧ | ʂɨ˧˥ | ʂɨ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂɨ˧˥ | ʂɨ˧˥˧ |