家
Tra từ bắt đầu bởi | |||
家 |
Chữ HánSửa đổi
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Tra cứuSửa đổi
- Bộ thủ: 宀 + 7 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Chuyển tựSửa đổi
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
家
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
家 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ko˧˧ ɲa̤ː˨˩ zaː˧˧ | ko˧˥ ɲaː˧˧ jaː˧˥ | ko˧˧ ɲaː˨˩ jaː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ko˧˥ ɲaː˧˧ ɟaː˧˥ | ko˧˥˧ ɲaː˧˧ ɟaː˧˥˧ |
Tiếng NhậtSửa đổi
Danh từSửa đổi
家 (いえ)
- Nhà cửa.
- Gia đình.