Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
家
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
家
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
4
Tiếng Nhật
4.1
Danh từ
Chữ Hán
sửa
家
U+5BB6
,
&
#23478;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5BB6
←
宵
[U+5BB5]
CJK Unified Ideographs
宷
→
[U+5BB7]
Bút thuận
Tra cứu
sửa
Số nét
:
10
Bộ thủ
:
宀
+
7 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+5BB6
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
jiā
(
jia
1
)
Rōmaji
:
ie
Phiên âm Hán-Việt
:
gia
,
cô
Chữ
Hiragana
いえ
Chữ
Hangul
:
가
,
고
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
家
Ngôi nhà
,
nhà
ở.
Gia đình
.
Người
biểu diễn
.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
家
viết theo chữ
quốc ngữ
cô
,
nhà
,
gia
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ko
˧˧
ɲa̤ː
˨˩
zaː
˧˧
ko
˧˥
ɲaː
˧˧
jaː
˧˥
ko
˧˧
ɲaː
˨˩
jaː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ko
˧˥
ɲaː
˧˧
ɟaː
˧˥
ko
˧˥˧
ɲaː
˧˧
ɟaː
˧˥˧
Tiếng Nhật
sửa
Danh từ
sửa
家
(
いえ
)
Nhà cửa.
Gia đình.