Tra từ bắt đầu bởi
𭠲

Chữ Hán

sửa
 
𭠲 U+2D832, 𭠲
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2D832
𭠱
[U+2D831]
CJK Unified Ideographs Extension F 𭠳
[U+2D833]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “手 06” ghi đè từ khóa trước, “艸38”.

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Tiếng Tráng

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

𮀅

  1. Ngứa.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa