Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+7A84, 窄
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7A84

[U+7A83]
CJK Unified Ideographs
[U+7A85]

Tiếng Quan Thoại sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  1. nhỏ hẹp , chật hẹp
    – con đường này hai bên hơi hẹp
  2. hẹp hòi
    – mày là đồ bụng dạ hẹp hòi
  3. éo le , khó khăn
    – gia đình anh ta rất éo le (khó khăn)

Trái nghĩa sửa

chật hẹp

Dịch sửa

chật hẹp
hẹp hòi