Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
窄
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
窄
Mục lục
1
Chữ Hán
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Tính từ
2.2.1
Trái nghĩa
2.2.2
Dịch
Chữ Hán
sửa
窄
U+7A84
,
窄
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7A84
←
窃
[U+7A83]
CJK Unified Ideographs
窅
→
[U+7A85]
Phiên âm Hán-Việt
:
trách
Số nét
:
10
Bộ thủ
:
穴
+
5 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “穴 05” ghi đè từ khóa trước, “廴54”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+7A84
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: zhǎi
Tính từ
sửa
窄
nhỏ
hẹp
,
chật hẹp
这
条
路
两
边
太
窄
– con đường này hai bên hơi hẹp
hẹp hòi
你
这
个
心
眼
窄
儿
的
– mày là đồ bụng dạ hẹp hòi
éo le
,
khó khăn
他
的
家
庭
环
境
很
窄
儿
– gia đình anh ta rất éo le (khó khăn)
Trái nghĩa
sửa
chật hẹp
宽
Dịch
sửa
chật hẹp
Tiếng Anh
:
narrow
hẹp hòi
Tiếng Anh
:
narrow-minded