Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+8016, 耖
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8016

[U+8015]
CJK Unified Ideographs
[U+8017]
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “耒 04” ghi đè từ khóa trước, “己41”.

Tiếng Quan Thoại

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

  1. cái cào.

Động từ

sửa

  1. cào đất, cào.