钳
Tra từ bắt đầu bởi | |||
钳 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửaTiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa钳
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
钳 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kiə̤m˨˩ | kiəm˧˧ | kiəm˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kiəm˧˧ |