圄
Tra từ bắt đầu bởi | |||
圄 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh
- Bính âm: yǔ (yu3)
- Phiên âm Hán-Việt: ngữ
- Chữ Hangul: 어
Tiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa圄
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
圄 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vuʔu˧˥ ŋɨʔɨ˧˥ | ju˧˩˨ ŋɨ˧˩˨ | ju˨˩˦ ŋɨ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vṵ˩˧ ŋɨ̰˩˧ | vu˧˩ ŋɨ˧˩ | vṵ˨˨ ŋɨ̰˨˨ |