Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+9006, 逆
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9006

[U+9005]
CJK Unified Ideographs
[U+9007]

Tra cứu

sửa

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. Kẻ phản bội.

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ngạch, nghệch, nghếch, nghịch, ngược

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ŋa̰ʔjk˨˩ ŋə̰ʔjk˨˩ ŋəjk˧˥ ŋḭ̈ʔk˨˩ ŋɨə̰ʔk˨˩ŋa̰t˨˨ ŋḛt˨˨ ŋḛt˩˧ ŋḭ̈t˨˨ ŋɨə̰k˨˨ŋat˨˩˨ ŋəːt˨˩˨ ŋəːt˧˥ ŋɨt˨˩˨ ŋɨək˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ŋajk˨˨ ŋek˨˨ ŋek˩˩ ŋïk˨˨ ŋɨək˨˨ŋa̰jk˨˨ ŋḛk˨˨ ŋek˩˩ ŋḭ̈k˨˨ ŋɨə̰k˨˨ŋa̰jk˨˨ ŋḛk˨˨ ŋḛk˩˧ ŋḭ̈k˨˨ ŋɨə̰k˨˨