Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
兼
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
兼
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Động từ
3
Tiếng Nhật
3.1
Liên từ
3.2
Danh từ
3.3
Danh từ riêng
4
Chữ Nôm
4.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
兼
U+517C
,
&
#20860;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-517C
←
养
[U+517B]
CJK Unified Ideographs
兽
→
[U+517D]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
10
Bộ thủ
:
八
+
8 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+517C
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
jiān
(
jian
1
)
Tiếng Quan Thoại
sửa
Động từ
sửa
兼
Để làm hai hoặc nhiều
việc
đồng thời
, giữ hai hoặc nhiều thứ cùng một lúc.
兼
管 –
jiān
guǎn – đồng thời phụ trách
Gấp đôi
.
兼
旬 –
jiān
xún – hai mươi ngày
Một
họ
.
Tiếng Nhật
sửa
Liên từ
sửa
兼
Đồng thời
,
và
,
ngoài ra
.
Danh từ
sửa
兼
Làm hai hoặc nhiều việc cùng một lúc.
Giữ hai hoặc nhiều
văn phòng
chính phủ
cùng một lúc.
Danh từ riêng
sửa
兼
Một tên dành cho nam.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
兼
viết theo chữ
quốc ngữ
kiêm
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kiəm
˧˧
kiəm
˧˥
kiəm
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kiəm
˧˥
kiəm
˧˥˧