兼
Tra từ bắt đầu bởi | |||
兼 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửaTiếng Quan Thoại
sửaĐộng từ
sửa兼
Tiếng Nhật
sửaLiên từ
sửa兼
Danh từ
sửa兼
Danh từ riêng
sửa兼
- Một tên dành cho nam.
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
兼 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kiəm˧˧ | kiəm˧˥ | kiəm˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kiəm˧˥ | kiəm˧˥˧ |