哭
Tra từ bắt đầu bởi | |||
哭 |
Chữ Hán
sửa
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
- Phiên âm Hán-Việt: khốc
- Dữ liệu Unicode: U+54ED (liên kết ngoài tiếng Anh)
Tiếng Quan Thoại
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh:
- Bính âm: kū (ku1)
- Wade-Giles: k’u1
Động từ
sửa哭
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
哭 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xawk˧˥ xəwk˧˥ | kʰa̰wk˩˧ kʰə̰wk˩˧ | kʰawk˧˥ kʰəwk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xawk˩˩ xəwk˩˩ | xa̰wk˩˧ xə̰wk˩˧ |