Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
哭
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
哭
Mục lục
1
Chữ Hán
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Động từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
哭
U+54ED
,
&
#21741;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-54ED
←
哬
[U+54EC]
CJK Unified Ideographs
哮
→
[U+54EE]
Bút thuận
Số nét
:
10
Bộ thủ
:
口
+
7 nét
Phiên âm Hán-Việt
:
khốc
Dữ liệu
Unicode
:
U+54ED
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Tiếng Quan Thoại
sửa
哭
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
:
kū
(ku
1
)
Wade-Giles
: k’u
1
Động từ
sửa
哭
Khóc
,
kêu khóc
,
rơi
nước mắt
.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
哭
viết theo chữ
quốc ngữ
khóc
,
khốc
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xawk
˧˥
xəwk
˧˥
kʰa̰wk
˩˧
kʰə̰wk
˩˧
kʰawk
˧˥
kʰəwk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xawk
˩˩
xəwk
˩˩
xa̰wk
˩˧
xə̰wk
˩˧