谊
Tra từ bắt đầu bởi | |||
谊 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 10
- Bộ thủ: 讠 + 8 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+8C0A (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
谊
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
谊 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋḭʔ˨˩ | ŋḭ˨˨ | ŋi˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋi˨˨ | ŋḭ˨˨ |