Tra từ bắt đầu bởi
𠳨

Chữ Hán sửa

𠳨 U+20CE8, 𠳨
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-20CE8
𠳧
[U+20CE7]
CJK Unified Ideographs Extension B 𠳩
[U+20CE9]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Trung Quốc sửa

Từ nguyên sửa

Một phần của "內政部戶政用字" được sử dụng bởi Cục Hộ khẩu tại Đài Loan.

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

𠳨

  1. (Đài Loan) Được sử dụng trong tên người.

Từ nguyên sửa

Được tìm thấy trong Giáp cốt văn và được phiên âm như trên trong 《甲骨文編》 xuất bản năm 1934 bởi Viện Harvard–Yenching.

Định nghĩa sửa

𠳨

  1. Nghĩa của chữ này là không chắc chắn. Khả năng bao gồm:
    Dạng thay thế của

Tham khảo sửa

Tiếng Tày sửa

Danh từ sửa

𠳨

  1. Dạng Nôm Tày của muối (hạt, giọt).
  1. 奔否送𧵑速𠳨濐庒眉
    Bân bấu sống cúa, tốc muối thứa dẳng mì
    Trời không cho không ta của cải, phải rơi giọt mồ hôi mới có.

Tham khảo sửa

  • Dương Nhật Thanh; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân (biên tập viên), Từ điển chữ Nôm Tày[1] (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội