𠳨
Tra từ bắt đầu bởi | |||
𠳨 |
Chữ Hán sửa
|
Tra cứu sửa
Chuyển tự sửa
Tiếng Trung Quốc sửa
Từ nguyên sửa
Một phần của "內政部戶政用字" được sử dụng bởi Cục Hộ khẩu tại Đài Loan.
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
𠳨
- (Đài Loan) Được sử dụng trong tên người.
Từ nguyên sửa
Được tìm thấy trong Giáp cốt văn và được phiên âm như trên trong 《甲骨文編》 xuất bản năm 1934 bởi Viện Harvard–Yenching.
Định nghĩa sửa
𠳨
Tham khảo sửa
- Master Ideographs Seeker for CNS 11643 Chinese Standard Interchange Code (CNS11643 中文標準交換碼全字庫)
- 《古文字詁林》 (上海教育出版社, 2004), tập 11, trang 297.
Tiếng Tày sửa
Danh từ sửa
𠳨
- 奔否送𧵑速𠳨濐庒眉
Bân bấu sống cúa, tốc muối thứa dẳng mì- Trời không cho không ta của cải, phải rơi giọt mồ hôi mới có.
Tham khảo sửa
- Dương Nhật Thanh; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, chủ biên, Từ điển chữ Nôm Tày[1] (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội