Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+72F3, 狳
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-72F3

[U+72F2]
CJK Unified Ideographs
[U+72F4]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Danh từ sửa

  1. (Động vật học) Con tatu.