Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
2
Tiếng M'Nông Đông
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xɛ
˧˧
kʰɛ
˧˥
kʰɛ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xɛ
˧˥
xɛ
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
溪
:
khe
,
khê
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
khê
khè
khẽ
khế
Danh từ
khe
Kẽ hở
.
Khe
bàn.
Khe
cửa.
Đường
nước
chảy
trong
núi
ra
.
Hình
khe
, thế núi gần xa, đứt thôi lại nối, thấp đà lại cao (
Chp
Nếu bạn biết tên đầy đủ của
Chp
, thêm nó vào
danh sách này
.
)
Núi cao vòi vọi, nước
khe
rì rầm (
Xuân Thủy
)
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
khe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng M'Nông Đông
sửa
Danh từ
sửa
khe
(
Rơlơm
)
mặt trăng
.
Tham khảo
sửa
Blood, Evangeline; Blood, Henry (1972)
Vietnam word list (revised): Mnong Rolom
. SIL International.