Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
liw˧˧ majŋ˧˧lɨw˧˥ man˧˥lɨw˧˧ man˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɨw˧˥ majŋ˧˥lɨw˧˥˧ majŋ˧˥˧

Danh từ sửa

lưu manh

  1. Kẻ lười lao động, chuyên sống bằng trộm cắp, lừa đảo.
    lưu manh.
    Thói lưu manh.

Tham khảo sửa