Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
séparé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/se.pa.ʁe/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
séparé
/se.pa.ʁe/
séparés
/se.pa.ʁe/
Giống cái
séparée
/se.pa.ʁe/
séparées
/se.pa.ʁe/
séparé
/se.pa.ʁe/
Tách biệt
.
Intérêts
séparés
— quyền lợi tách biệt
Chia ly
,
biệt cư
.
Trái nghĩa
sửa
Lié
Tham khảo
sửa
"
séparé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)