kẽ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kɛʔɛ˧˥ | kɛ˧˩˨ | kɛ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kɛ̰˩˧ | kɛ˧˩ | kɛ̰˨˨ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửakẽ
- Khe nhỏ.
- Những ánh lửa bếp chờn vờn qua những kẽ liếp (Nguyên Hồng)
- Ánh sáng lọt qua kẽ cửa.
Tham khảo
sửa- "kẽ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)