Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣaːj˧˥ ɗiəm˧˥ɣa̰ːj˩˧ ɗiə̰m˩˧ɣaːj˧˥ ɗiəm˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣaːj˩˩ ɗiəm˩˩ɣa̰ːj˩˧ ɗiə̰m˩˧

Danh từ

sửa

gái điếm

  1. Người con gái làm nghề mại dâm.
    gái điếm trong lầu xanh.

Tham khảo

sửa