disjoint
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈdʒɔɪnt/
Ngoại động từ
sửadisjoint ngoại động từ /.ˈdʒɔɪnt/
Chia động từ
sửadisjoint
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "disjoint", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dis.ʒwɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | disjoint /dis.ʒwɛ̃/ |
disjoints /dis.ʒwɛ̃/ |
Giống cái | disjointe /dis.ʒwɛ̃t/ |
disjointes /dis.ʒwɛ̃t/ |
disjoint /dis.ʒwɛ̃/
- Long ra; lỏng lẻo.
- Les marches disjointes d’un escalier — những bậc long ra của cầu thang
- (Nghĩa bóng) Tách biệt.
- Questions bien disjointes — những vấn đề tách biệt hẳn nhau
- (Toán học) Rời nhau.
- Ensembles disjoints — tập hợp rời nhau
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "disjoint", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)