Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
məw˧˥mə̰w˩˧məw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
məw˩˩mə̰w˩˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

mấu

  1. Chỗ dính vào cành hay thân cây.
    Lá khô mấu rời ra.
  2. Cục nhỏ trồi lên trên một mặt nhẵn.
    Mấu vải.
    Mấu sồi.

Tham khảo

sửa