mấu
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
məw˧˥ | mə̰w˩˧ | məw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
məw˩˩ | mə̰w˩˧ |
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tựSửa đổi
Danh từSửa đổi
mấu
- Chỗ lá dính vào cành hay thân cây.
- Lá khô mấu rời ra.
- Cục nhỏ trồi lên trên một mặt nhẵn.
- Mấu vải.
- Mấu sồi.
Tham khảoSửa đổi
- "mấu". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)