Tiếng Việt Sửa đổi

Cách phát âm Sửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗɔ˧˧ɗɔ˧˥ɗɔ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗɔ˧˥ɗɔ˧˥˧

Chữ Nôm Sửa đổi

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự Sửa đổi

Động từ Sửa đổi

đo

  1. Xác định độ lớn của một đại lượng, một vật bằng những dụng cụ chuẩn xác.
    Đo chiều dài.
    Đo diện tích.
    Đo nhiệt độ.

Từ dẫn xuất Sửa đổi

Dịch Sửa đổi

Tham khảo Sửa đổi

Tiếng Quảng Lâm Sửa đổi

Danh từ Sửa đổi

đo

  1. ngực.