Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.4.1
Từ dẫn xuất
1.4.2
Dịch
1.5
Tham khảo
2
Tiếng Quảng Lâm
2.1
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗɔ
˧˧
ɗɔ
˧˥
ɗɔ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗɔ
˧˥
ɗɔ
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𡳣
:
đo
𡳢
:
đo
𡳤
:
đo
度
:
đạc
,
dạc
,
đò
,
đù
,
đo
,
đợ
,
đụ
,
đủ
,
đồ
,
độ
,
đọ
,
đác
,
dác
𢵋
:
đu
,
đo
,
đua
妬
:
đó
,
du
,
đú
,
đo
,
đủ
,
đố
,
đồ
拓
:
thác
,
đó
,
đo
,
đố
都
:
đô
,
đu
,
đo
,
đủ
,
đua
,
giô
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
đồ
đó
đò
dở
dỗ
do
đỗ
độ
đỡ
đọ
đỏ
dỡ
dơ
dò
đổ
đố
đờ
đợ
Động từ
đo
Xác định
độ
lớn
của một
đại
lượng
, một
vật
bằng
những
dụng cụ
chuẩn xác
.
Đo
chiều dài.
Đo
diện tích.
Đo
nhiệt độ.
Từ dẫn xuất
sửa
đo đạc
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
measure
Tiếng Hà Lan
:
meten
Tiếng Pháp
:
mesurer
Tham khảo
sửa
"
đo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Quảng Lâm
sửa
Danh từ
sửa
đo
ngực
.