Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sáng tạo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
saːŋ
˧˥
ta̰ːʔw
˨˩
ʂa̰ːŋ
˩˧
ta̰ːw
˨˨
ʂaːŋ
˧˥
taːw
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂaːŋ
˩˩
taːw
˨˨
ʂaːŋ
˩˩
ta̰ːw
˨˨
ʂa̰ːŋ
˩˧
ta̰ːw
˨˨
Động từ
sửa
sáng tạo
Tìm thấy
và
làm nên
cái
mới
.
Nhân dân lao động đã
sáng tạo
ra mọi vật.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
sáng tạo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)