Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gờ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣə̤ː
˨˩
ɣəː
˧˧
ɣəː
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣəː
˧˧
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
gô
gõ
go
gỗ
gơ
gỡ
gọ
gò
gồ
gơ
gở
Danh từ
gờ
Đường
lồi
lên
chạy
ven
ngoài
một
vật
.
Gờ
bàn.
Gờ
cánh cửa.
Gờ
tường.
Tên gọi của tự mẫu
G/g
. Trong tiếng Việt, tự mẫu này còn được gọi là
giê
.
Tham khảo
sửa
"
gờ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)