ઙ
Chữ Gujarat
sửa | ||||||||
|
Chữ cái
sửaઙ (nga)
- Phụ âm thứ 5 trong bảng chữ cái Gujarat, thể hiện âm /ŋ/.
Tiếng Avesta
sửaAvesta | 𐬢 (ŋ) |
---|---|
Gujarat | ઙ |
Devanagari | ङ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaઙ (ŋ)
- Phụ âm thứ 5 trong tiếng Avesta, viết bằng chữ Gujarat.
Xem thêm
sửa- (Chữ Gujarat tiếng Avesta) અ, આ, ઇ, ઈ, ઉ, ઊ, ઋ, એ, ઐ, ઓ, ઔ, અં, અઃ, ક, ખ, ગ, ઘ, ઙ, ચ, જ, ઝ, ઞ, ટ, ઠ, ડ, ઢ, ણ, ત, થ, દ, ધ, ન, પ, ફ, બ, ભ, મ, ય, ર, લ, વ, શ, ષ, સ, હ, ળ, ક્ષ, જ્ઞ
Tham khảo
sửa- Joseph H. Peterson (1995) Dictionary of most common AVESTA words
Tiếng Bhil
sửaDevanagari | ङ |
---|---|
Gujarat | ઙ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaઙ (ṅa)
- Phụ âm thứ 5 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Bhil.
Xem thêm
sửa- (Chữ Gujarat tiếng Bhil) અ, આ, ઇ, ઈ, ઉ, ઊ, એ, ઐ, ઓ, ઔ, અં, ક, ખ, ગ, ઘ, ઙ, ચ, જ, ટ, ઠ, ડ, ઢ, ણ, ત, થ, દ, ધ, ન, પ, ફ, બ, ભ, મ, ય, ર, લ, ળ, વ, શ, સ, હ
Tham khảo
sửa- Werner Winter Varghese, Bezily P. D., Sunil Kumar (2017) Noira Bhils and a Few Other Groups: A Sociolinguistic Study, Dallas, Texas: SIL International, tr. 88
Tiếng Bhil Dungra
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaઙ (ṅa)
- Phụ âm thứ 5 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Bhil Dungra.
Xem thêm
sửa- (Chữ Gujarat tiếng Bhil Dungra) અ, આ, ઇ, ઈ, ઉ, ઊ, એ, ઐ, ઓ, ઔ, અં, ક, ખ, ગ, ઘ, ઙ, ચ, જ, ટ, ઠ, ડ, ઢ, ણ, ત, થ, દ, ધ, ન, પ, ફ, બ, ભ, મ, ય, ર, લ, ળ, વ, શ, સ, હ
Tham khảo
sửa- The ASJP Database (2024) Wordlist Dungra Bhil
Tiếng Chodri
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaઙ (ṅa)
- Phụ âm thứ 5 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Chodri.
Xem thêm
sửaTiếng Dhodia
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaઙ (ṅa)
- Phụ âm thứ 5 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Dhodia.
Xem thêm
sửaTiếng Garasia Adiwasi
sửaDevanagari | ङ |
---|---|
Gujarat | ઙ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaઙ (ṅa)
- Phụ âm thứ 5 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Garasia Adiwasi.
Xem thêm
sửa- (Chữ Gujarat tiếng Garasia Adiwasi) અ, આ, ઇ, ઈ, ઉ, ઊ, એ, ઐ, ઓ, ઔ, અં, ક, ખ, ગ, ઘ, ઙ, ચ, જ, ટ, ઠ, ડ, ઢ, ણ, ત, થ, દ, ધ, ન, પ, ફ, બ, ભ, મ, ય, ર, લ, ળ, વ, શ, સ, હ
Tham khảo
sửa- The Love Fellowship (2024), ગરાસિયા નવો કરાર, લુક 1 (bằng tiếng Garasia Adiwasi)
Tiếng Gujarat
sửaGujarat | ઙ |
---|---|
Ả Rập | ڑ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaઙ (ṅa)
- Phụ âm thứ 5 trong bảng chữ cái Gujarat.
- ઙુલત્રુમ ― ṅulatrum ― ngultrum Bhutan
Xem thêm
sửa- (Chữ Gujarat) અ (a), આ (ā), ઇ (i), ઈ (ī), ઉ (u), ઊ (ū), ઋ (ru), એ (e), ઐ (ai), ઓ (o), ઔ (au), અં (ã), અઃ (aḥ), ક (ka), ખ (kha), ગ (ga), ઘ (gha), ઙ (ṅa), ચ (ca), છ (cha), જ (ja), ઝ (jha), ઞ (ña), ટ (ṭa), ઠ (ṭha), ડ (ḍa), ઢ (ḍha), ણ (ṇa), ત (ta), થ (tha), દ (da), ધ (dha), ન (na), પ (pa), ફ (pha), બ (ba), ભ (bha), મ (ma), ય (ya), ર (ra), લ (la), વ (va), શ (śa), ષ (ṣa), સ (sa), હ (ha), ળ (ḷ), ક્ષ (kṣ), જ્ઞ (jñ)
Tiếng Kukna
sửaDevanagari | ङ |
---|---|
Gujarat | ઙ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaઙ (ṅa)
- Phụ âm thứ 5 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Kukna.
Xem thêm
sửaTiếng Kutch
sửaGujarat | ઙ |
---|---|
Ả Rập | ڱ |
Khudabad | 𑊿 (ṅa) |
Khoja | 𑈍 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaઙ (ṅa)
- Phụ âm thứ 8 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Kutch.
Xem thêm
sửa- (Chữ Gujarat tiếng Kutch) અ (a), આ (ā), ઇ (i), ઈ (ī), ઉ (u), ઊ (ū), એ (e), ઐ (ai), ઓ (o), ઔ (au), અં (ã), અઃ (aḥ), ક (ka), ક઼, ખ (kha), ખ઼, ગ (ga), ગ઼, ઘ (gha), ઙ (ṅa), ચ (ca), છ (cha), જ (ja), જ઼ (za), ઝ (jha), ઞ (ña), ટ (ṭa), ઠ (ṭha), ડ (ḍa), ડ઼ (ṛa), ઢ (ḍha), ઢ઼ (ṛha), ણ (ṇa), ત (ta), થ (tha), દ (da), ધ (dha), ન (na), પ (pa), ફ (pha), ફ઼ (fa), બ (ba), ભ (bha), મ (ma), ય (ya), ર (ra), લ (la), વ (va), શ (śa), ષ (ṣa), સ (sa), હ (ha), ક્ષ (kṣ), જ્ઞ (jñ), ત્ર (tra)
Tiếng Memon
sửaGujarat | ઙ |
---|---|
Ả Rập | ڱ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaઙ (ṅa)
- Phụ âm thứ 5 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Memon.
Xem thêm
sửa- (Chữ Gujarat tiếng Memon) અ, આ, ઇ, ઈ, ઉ, ઊ, ઋ, એ, ઐ, ઓ, ઔ, અં, અઃ, ક, ખ, ગ, ઘ, ઙ, ચ, છ, જ, ઝ, ઞ, ટ, ઠ, ડ, ઢ, ણ, ત, થ, દ, ધ, ન, પ, ફ, બ, ભ, મ, ય, ર, લ, વ, શ, ષ, સ, હ, ળ, ક્ષ, જ્ઞ
Tham khảo
sửa- Memoni Language Project (2006) Memoni-Urdu-English Dictionary Draft
Tiếng Phạn
sửaChữ viết khác
sửaCác chữ viết khác
- ঙ (Chữ Assamese)
- ᬗ (Chữ Balinese)
- ঙ (chữ Bengal)
- 𑰒 (Chữ Bhaiksuki)
- 𑀗 (Chữ Brahmi)
- င (Chữ Burmese)
- ङ (Chữ Devanagari)
- ਙ (Chữ Gurmukhi)
- 𑌙 (Chữ Grantha)
- ꦔ (Chữ Javanese)
- ಙ (Chữ Kannada)
- ង (Chữ Khmer)
- ງ (Chữ Lao)
- ങ (Chữ Malayalam)
- ᢛᠠ (Chữ Manchu)
- 𑘒 (Chữ Modi)
- ᢊᠠ᠋ (Chữ Mongolian)
- 𑦲 (Chữ Nandinagari)
- 𑐒 (Chữ Newa)
- ଙ (Chữ Odia)
- ꢖ (Chữ Saurashtra)
- 𑆕 (Chữ Sharada)
- 𑖒 (Chữ Siddham)
- ඞ (Chữ Sinhalese)
- 𑩠 (Chữ Soyombo)
- ఙ (Chữ Telugu)
- ง (Chữ Thai)
- ང (Chữ Tibetan)
- 𑒓 (Chữ Tirhuta)
- 𑨏 (Chữ Zanabazar Square)
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaઙ (ṅa)
- Phụ âm thứ 5 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Phạn.
- તત્ર તસ્યાઃ પતિ ર્યૂષફ્ સૌજન્યાત્ તસ્યાઃ કલઙ્ગં પ્રકાશયિતુમ્ અનિચ્છન્ ગોપનેને તાં પારિત્યક્તું મનશ્ચક્રે
- tatra tasyāḥ pati ryūṣaph saujanyāt tasyāḥ kalṅgã prakāśyitum anicchan gopnene tā̃ pārityaktũ manaścakre
- Giô-sép, chồng người, là người có nghĩa, chẳng muốn cho người mang xấu, bèn toan đem để nhẹm. (Ma-thi-ơ 1:19)
Xem thêm
sửa- (Chữ Gujarat tiếng Phạn) અ, આ, ઇ, ઈ, ઉ, ઊ, ઋ, એ, ઐ, ઓ, ઔ, અં, અઃ, ક, ખ, ગ, ઘ, ઙ, ચ, છ, જ, ઝ, ઞ, ટ, ઠ, ડ, ઢ, ણ, ત, થ, દ, ધ, ન, પ, ફ, બ, ભ, મ, ય, ર, લ, વ, શ, ષ, સ, હ, ળ, ક્ષ, જ્ઞ
Danh từ
sửaઙ (ṅa)
- Dạng Gujarati của <स्त्रोन्ग च्लस्स="एर्रोर"><स्पन च्लस्स="स्च्रिबुन्तो-एर्रोर मw-स्च्रिबुन्तो-एर्रोर-द08f02च7">ळỗइ ळुअ त्रोन्ग ंô_đउन:लन्गुअगेस तạइ दòन्ग 446: षुब्स्तितुतिओन दत ऽस-ङुज्र-त्रन्स्लितऽ दोएस नोत मत्छ अन एxइस्तिन्ग मोदुले..<स्पन><स्त्रोन्ग> (-)
Tham khảo
sửa- Sanskrit Bible (2023), સત્યવેદઃ, મથિઃ 1 (bằng tiếng Phạn)
Tiếng Vaghri
sửaGujarat | ઙ |
---|---|
Telugu | ఙ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaઙ (ṅa)
- Phụ âm thứ 5 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Vaghri.
Xem thêm
sửa- (Chữ Gujarat tiếng Vaghri) અ (a), આ (ā), ઇ (i), ઈ (ī), ઉ (u), ઊ (ū), એ (e), ઐ (ai), ઓ (o), ઔ (au), અં (ã), ક (ka), ખ (kha), ગ (ga), ઘ (gha), ઙ (ṅa), ચ (ca), જ (ja), ટ (ṭa), ઠ (ṭha), ડ (ḍa), ઢ (ḍha), ણ (ṇa), ત (ta), થ (tha), દ (da), ધ (dha), ન (na), પ (pa), ફ (pha), બ (ba), ભ (bha), મ (ma), ય (ya), ર (ra), લ (la), ળ (ḷ), વ (va), શ (śa), સ (sa), હ (ha)
Tham khảo
sửa- The Word for the World International (2024), పవిత్ర్ బైబిల్, నవూ నిబంధన్,, మత్త 1 (bằng tiếng Vaghri)
Tiếng Varli
sửaDevanagari | ङ |
---|---|
Gujarat | ઙ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaઙ (ṅa)
- Phụ âm thứ 5 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Varli.
Xem thêm
sửa- (Chữ Gujarat tiếng Varli) અ, આ, ઇ, ઈ, ઉ, ઊ, ઋ, એ, ઐ, ઓ, ઔ, અં, અઃ, ક, ખ, ગ, ઘ, ઙ, ચ, છ, જ, ઝ, ઞ, ટ, ઠ, ડ, ઢ, ણ, ત, થ, દ, ધ, ન, પ, ફ, બ, ભ, મ, ય, ર, લ, વ, શ, ષ, સ, હ, ળ, ક્ષ, જ્ઞ
Tham khảo
sửa- Abraham, G., Abraham, Hemalatha (2012) Varli Phonology and Grammar Sketches, Dallas, Texas: SIL International