Chữ Gujarat

sửa
 
U+0A99, ઙ
GUJARATI LETTER NGA

[U+0A98]
Gujarati
[U+0A9A]

Chữ cái

sửa

(nga)

  1. Phụ âm thứ 5 trong bảng chữ cái Gujarat, thể hiện âm /ŋ/.

Tiếng Avesta

sửa
Avesta 𐬢 (ŋ)
Gujarat
Devanagari

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ŋ)

  1. Phụ âm thứ 5 trong tiếng Avesta, viết bằng chữ Gujarat.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Joseph H. Peterson (1995) Dictionary of most common AVESTA words

Tiếng Bhil

sửa
Devanagari
Gujarat

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ṅa)

  1. Phụ âm thứ 5 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Bhil.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Werner Winter Varghese, Bezily P. D., Sunil Kumar (2017) Noira Bhils and a Few Other Groups: A Sociolinguistic Study, Dallas, Texas: SIL International, tr. 88

Tiếng Bhil Dungra

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ṅa)

  1. Phụ âm thứ 5 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Bhil Dungra.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. The ASJP Database (2024) Wordlist Dungra Bhil

Tiếng Chodri

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ṅa)

  1. Phụ âm thứ 5 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Chodri.

Xem thêm

sửa

Tiếng Dhodia

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ṅa)

  1. Phụ âm thứ 5 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Dhodia.

Xem thêm

sửa

Tiếng Garasia Adiwasi

sửa
Devanagari
Gujarat

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ṅa)

  1. Phụ âm thứ 5 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Garasia Adiwasi.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. The Love Fellowship (2024), ગરાસિયા નવો કરાર, લુક 1 (bằng tiếng Garasia Adiwasi)

Tiếng Gujarat

sửa
Gujarat
Ả Rập ڑ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ṅa)

  1. Phụ âm thứ 5 trong bảng chữ cái Gujarat.
    ઙુલત્રુમṅulatrumngultrum Bhutan

Xem thêm

sửa

Tiếng Kukna

sửa
Devanagari
Gujarat

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ṅa)

  1. Phụ âm thứ 5 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Kukna.

Xem thêm

sửa

Tiếng Kutch

sửa
Gujarat
Ả Rập ڱ
Khudabad 𑊿 (ṅa)
Khoja 𑈍

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ṅa)

  1. Phụ âm thứ 8 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Kutch.

Xem thêm

sửa

Tiếng Memon

sửa
Gujarat
Ả Rập ڱ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ṅa)

  1. Phụ âm thứ 5 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Memon.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Memoni Language Project (2006) Memoni-Urdu-English Dictionary Draft

Tiếng Phạn

sửa

Chữ viết khác

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ṅa)

  1. Phụ âm thứ 5 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Phạn.
    તત્ર તસ્યાઃ પતિ ર્યૂષફ્ સૌજન્યાત્ તસ્યાઃ કલઙ્ગં પ્રકાશયિતુમ્ અનિચ્છન્ ગોપનેને તાં પારિત્યક્તું મનશ્ચક્રે
    tatra tasyāḥ pati ryūṣaph saujanyāt tasyāḥ kalṅgã prakāśyitum anicchan gopnene tā̃ pārityaktũ manaścakre
    Giô-sép, chồng người, là người có nghĩa, chẳng muốn cho người mang xấu, bèn toan đem để nhẹm. (Ma-thi-ơ 1:19)

Xem thêm

sửa

Danh từ

sửa

(ṅa)

  1. Dạng Gujarati của <स्त्रोन्ग च्लस्स="एर्रोर"><स्पन च्लस्स="स्च्रिबुन्तो-एर्रोर मw-स्च्रिबुन्तो-एर्रोर-द08f02च7">ळỗइ ळुअ त्रोन्ग ंô_đउन:लन्गुअगेस तạइ दòन्ग 446: षुब्स्तितुतिओन दत ऽस-ङुज्र-त्रन्स्लितऽ दोएस नोत मत्छ अन एxइस्तिन्ग मोदुले..<स्पन><स्त्रोन्ग> (-)

Tham khảo

sửa
  1. Sanskrit Bible (2023), સત્યવેદઃ, મથિઃ 1 (bằng tiếng Phạn)

Tiếng Vaghri

sửa
Gujarat
Telugu

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ṅa)

  1. Phụ âm thứ 5 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Vaghri.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. The Word for the World International (2024), పవిత్ర్ బైబిల్‍, నవూ నిబంధన్,, మత్త 1 (bằng tiếng Vaghri)

Tiếng Varli

sửa
Devanagari
Gujarat

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ṅa)

  1. Phụ âm thứ 5 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Varli.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Abraham, G., Abraham, Hemalatha (2012) Varli Phonology and Grammar Sketches, Dallas, Texas: SIL International