Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɛw˧˧ɛw˧˥ɛw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɛw˧˥ɛw˧˥˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Tính từ

sửa

eo

  1. Bị thắt ở giữa.
    Quả bầu eo.

Tham khảo

sửa

Tiếng Gia Rai

sửa

Danh từ

sửa

eo

  1. mèo.