Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɛw˧˧ɛw˧˥ɛw˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɛw˧˥ɛw˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Tính từ

eo

  1. Bị thắt ở giữa.
    Quả bầu eo.

Tham khảo

sửa

Tiếng Gia Rai

sửa

Danh từ

sửa

eo

  1. mèo.

Tiếng Wolio

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

eo

  1. ngày.

Tham khảo

sửa
  • Anceaux, Johannes C. (1987) Wolio Dictionary (Wolio-English-Indonesian) / Kamus Bahasa Wolio (Wolio-Inggeris-Indonesia), Dordrecht: Foris