cưới
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaChữ Nôm
Từ tương tự
Động từ
cưới
- Làm lễ chính thức lấy nhau thành vợ chồng.
- Bạn cưới vợ.
- Cưới vợ cho con.
- Chồng chưa cưới.
- Dự đám cưới.
- Ăn cưới.
- Không khí lễ cưới đã đến đây.
Dịch
sửa- Tiếng Anh: marry
- Tiếng Bồ Đào Nha: casar
- Tiếng Hà Lan: trouwen
- Tiếng Khmer: រៀបការ (riəp kaa)
- Tiếng Pháp: marier
- Tiếng Tây Ban Nha: casar
Tham khảo
sửa- "cưới", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)