ง
Xem thêm: งู
Chữ Thái
sửa | ||||||||
|
Chuyển tự
sửaMô tả
sửaง (ng)
- Chữ thứ 7 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ ngo ngu (con rắn).
Tiếng Akha
sửaLatinh | Ng ng |
---|---|
Miến | င |
Thái | ง |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaง (nga)
- Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Thái tiếng Akha.
- งากุ ― nga ku ― chim đớp ruồi lớn
Xem thêm
sửaTiếng Bắc Thái
sửaLanna | ᨦ |
---|---|
Thái | ง |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaง (ng)
Xem thêm
sửa- (Chữ Thái tiếng Bắc Thái) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tham khảo
sửa- Wycliffe Thai Foundation and Wycliffe Bible Translators, Inc. (2017), พระคริสตธรรมคัมภีร ภาคพันธสัญญาใหม, มัทธิว 13 (bằng tiếng Bắc Thái)
Tiếng Bisu
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaง (ng)
Xem thêm
sửa- (Chữ Thái tiếng Bisu) ก, ฃ, ง, จ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฑ, ฒ, ด, ต, ธ, น, บ, ป, พ, ม, ย, ล, ว, อ, ฮ, ฮม, ฮน, ฮญ, ฮง, ฮล, ฮย
Tham khảo
sửa- Wycliffe Bible Translators, Inc. (2015), จี่วีดม้าม้า พระคัมภีร์ อางซื่อ บี่ซู่ ต่าง, กาลาเทีย 1 (bằng tiếng Bisu)
Tiếng Blang
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaง (ng)
- Chữ cái thứ 4 trong bảng chữ Thái tiếng Blang.
Xem thêm
sửaTiếng Bru
sửaLatinh | Ng ng |
---|---|
Lào | ງ |
Thái | ง |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaง (ng)
- Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ Thái tiếng Bru.
- งาณ ― ngan ― con ngan
Xem thêm
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tham khảo
sửa- Carolyn P. & John D. Miller (2017), Bru Dictionary, n, SIL International
Tiếng Bru Tây
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaง (ng)
- Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ Thái tiếng Bru Tây.
- บรูดงหลวง ― brudongluang ― tiếng Bru Tây
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- Bru Bible PUBLISHER (2024), บรูดงหลวง, 1 เปโตร 1 (bằng tiếng Bru Tây)
Tiếng Chong
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaง (ng)
Xem thêm
sửaTiếng Isan
sửaThái | ง |
---|---|
Lanna | ᨦ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaง (ng)
- Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Thái tiếng Isan.
- เงี่ยง ― ngeī̀yng ― tôi
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Thái tiếng Isan) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tham khảo
sửa- Aakanee (2018) / อีสาน—อังกฤษ
Tiếng Khmer Surin
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaง (ng)
- Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ Thái tiếng Khmer Surin.
- ปวง ― puuang ― trứng
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Thái tiếng Khmer Surin) ก, ค, ง, จ, ช, ซ, ญ, ด, ต ด, ท, น, บ, ป บ, พ, ฟ, ม, ย, ร, ล, ว, อ, ฮ
Tham khảo
sửa- Thongluang Boonprom (1994) Thai-Northern Khmer-Cambodian-English Dictionary [พจนานุกรม ภาษาไทย-เขมรถิ่นไทย-เขมรกัมพูขา-อังฦษ]
Tiếng Khün
sửaLanna | ᨦ |
---|---|
Thái | ง |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaง (ng)
Xem thêm
sửaTiếng Kuy
sửaThái | ง |
---|---|
Khmer | ង |
Lào | ງ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaง (ng)
Xem thêm
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tiếng Lawa Đông
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaง (ng)
Xem thêm
sửaTiếng Lawa Tây
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaง (ng)
Xem thêm
sửaTiếng Lự
sửaTày Lự | ᦇ (ng) |
---|---|
Thái | ง |
Lanna | ᨦ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaง (ng)
Xem thêm
sửaTiếng Nam Thái
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaง (ng)
- Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Thái tiếng Nam Thái.
- ยัง ― yang ― có
Xem thêm
sửaTiếng Nyah Kur
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaง (ng)
Xem thêm
sửa- (Chữ Thái tiếng Nyah Kur) ก, ค, ง, จ, ช, ซ, ญ, ด, ต, ท, น, บ, ป, พ, ฟ, ม, ย, ร, ล, ว, อ, ฮ, ฮง, ฮน, ฮม, ฮร, ฮล, ฮว
Tham khảo
sửa- Theraphan L. Thongkum (1984) Nyah Kur (Chao Bon)-Thai-English Dictionary, Chulalongkorn University Printing House, →ISBN
Tiếng Nyaw
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaง (ng)
- Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Thái tiếng Nyaw.
- ขี้ไก่ขาง ― khikaikhang ― đốm
Xem thêm
sửaTiếng Palaung Ruching
sửaMiến | င |
---|---|
Thái | ง |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaง (ng)
- Chữ cái thứ 3 viết bằng chữ Thái tiếng Palaung Ruching.
- รูจีง ดาอาง ― ruching daang ― tiếng Palaung Ruching
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Thái tiếng Palaung Ruching) ก, ค, ง, จ, ช, ซ, ญ, ด, ต ด, ท, น, บ, ป บ, พ, ฟ, ม, ย, ร, ล, ว, อ, ฮ
Tham khảo
sửa- Wycliffe Bible Translators, Inc. (2021), บับ เฌาพรา อี บรีม บอ อี กามาย - รูจีง ดาอาง, 1 ปต 1 (bằng tiếng Palaung Ruching)
Tiếng Pwo Bắc
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaง (nga)
- Chữ cái thứ 4 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Bắc.
- ทเนโพลทาง ― thanephlothang ― Khải huyền
Xem thêm
sửa- (Chữ Thái tiếng Pwo Bắc) ก, ค, ฆ, ง, จ, ช, ซ, ซย, ณ, ด, ต, ท, น, นย, บ, ป, พ, ฟ, ม, ย, ร, ล, ว, อ, ฮ, า
Tham khảo
sửa- Thailand Bible Society (2023), Northern Pwo Karen Thai Bible, ทเนโพลทาง 1 (bằng tiếng Pwo Bắc)
Tiếng Pwo Đông
sửaMiến | င |
---|---|
Thái | ง |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaง (nga)
- Chữ cái thứ 4 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Đông.
Xem thêm
sửaTiếng Pali
sửaChữ viết khác
sửaCác cách viết khác
Cách phát âm
sửa- Phụ âm thứ 5 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Thái.
- ตัง ― taṅa ― đó
Xem thêm
sửaTiếng Phạn
sửaChữ viết khác
sửaCác chữ viết khác
- ঙ (Chữ Assamese)
- ᬗ (Chữ Balinese)
- ঙ (chữ Bengal)
- 𑰒 (Chữ Bhaiksuki)
- 𑀗 (Chữ Brahmi)
- င (Chữ Burmese)
- ङ (Chữ Devanagari)
- ઙ (Chữ Gujarati)
- ਙ (Chữ Gurmukhi)
- 𑌙 (Chữ Grantha)
- ꦔ (Chữ Javanese)
- ಙ (Chữ Kannada)
- ង (Chữ Khmer)
- ງ (Chữ Lao)
- ങ (Chữ Malayalam)
- ᢛᠠ (Chữ Manchu)
- 𑘒 (Chữ Modi)
- ᢊᠠ᠋ (Chữ Mongolian)
- 𑦲 (Chữ Nandinagari)
- 𑐒 (Chữ Newa)
- ଙ (Chữ Odia)
- ꢖ (Chữ Saurashtra)
- 𑆕 (Chữ Sharada)
- 𑖒 (Chữ Siddham)
- ඞ (Chữ Sinhalese)
- 𑩠 (Chữ Soyombo)
- ఙ (Chữ Telugu)
- ང (Chữ Tibetan)
- 𑒓 (Chữ Tirhuta)
- 𑨏 (Chữ Zanabazar Square)
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaง (ṅa)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Thái.
- ตตฺร ตสฺยา: ปติ รฺยูษผฺ เสาชนฺยาตฺ ตสฺยา: กลงฺคํ ปฺรกาศยิตุมฺ อนิจฺฉนฺ โคปเนเน ตำ ปาริตฺยกฺตุํ มนศฺจเกฺรฯ
- Giô-sép, chồng người, là người có nghĩa, chẳng muốn cho người mang xấu, bèn toan đem để nhẹm. (Ma-thi-ơ 1:19)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Thái tiếng Phạn) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Danh từ
sửaง (ṅa) thân từ, gt
Tham khảo
sửa- Sanskrit Bible (2023), สตฺยเวท:ฯ, มถิ: 1 (bằng tiếng Phạn)
Tiếng Phu Thái
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaง (ng)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Thái) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tham khảo
sửaTiếng Phuan
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaง (ng)
Xem thêm
sửaTiếng Saek
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaง (ng)
Xem thêm
sửaTiếng Sô
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaง (ng)
- Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ Thái tiếng Sô.
- ง่วาจ ― ng̀wāc ― uống
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- Linda Markowski (2009) So Orthography Committee and Revision Process, Payap University, tr. 18
- So Orthography Development
- Trilingual Picture Dictionary So - English - Thai (พจนานุกรมรูปภาพ สามภาษา -- โส้ -- อังกฤษ -- ไทย), Chiang Mai: Payap University and SIL International, Applied Linguistics Training Program, 2007
Tiếng Tay Dọ
sửaViệt | Ng ng |
---|---|
Thái | ง |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaง (ng)
- Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Thái tiếng Tay Dọ.
Xem thêm
sửaTiếng Thái
sửaCảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Thai" lang="th">ง</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Thai">ง</span>” bên trên.
Cách phát âm
sửaChính tả | ง ŋ | ||
Âm vị | งอ ŋ ɒ | งอ งู ŋ ɒ ŋ ū | |
Chuyển tự | Paiboon | ngɔɔ | ngɔɔ nguu |
Viện Hoàng gia | ngo | ngo ngu | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /ŋɔː˧/(V) | /ŋɔː˧.ŋuː˧/(V) | |
Từ đồng âm | ง. งอ |
Chữ cái
sửaง (ngɔ̌ɔ)
- Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ งอ งู (ngɔɔ nguu).
- อุรังอุตัง ― ù-rang-ù-dtang ― đười ươi
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Thái) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tham khảo
sửa- Từ điển Thái Việt
- Jean Baptiste Pallegoix, Jean Luis Vey, William J. Gedney (1896) Sariphot phāsā Thai/Dictionnaire Siamois Franc̜ais Anglais/Siamese French English dictionary, Bangkok: Imprimerie de la Mission Catholique, tr. 297
Tiếng Thái Tống
sửaThái Việt | ꪉ |
---|---|
Thái | ง |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaง (ngo)
- Chữ cái thứ 3 thanh cao bằng chữ Thái tiếng Thái Tống.
Xem thêm
sửaTiếng Thavưng
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaง (ng)
Xem thêm
sửaTiếng Ugong
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaง (ng)
- Chữ Thái thể hiện âm /ŋ/ trong tiếng Ugong.
- งอ ― ngo ― số năm
Xem thêm
sửaTiếng Urak Lawoi'
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaง (ng)
- Chữ cái thứ 4 trong bảng chữ Thái tiếng Urak Lawoi'.
- งางา ― nganga ― ngáp
Xem thêm
sửaTiếng Ưu Miền
sửaLatinh | Ng ng |
---|---|
Thái | ง |
Chữ cái
sửaง (ng)
- Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Thái tiếng Ưu Miền.
- สีง ฑูง ― Singx Nzung ― Thi Thiên
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Thái tiếng Ưu Miền) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tham khảo
sửa- Thailand Bible Society (2023), Iu-Mien Thai, สีง ฑูง 1 (bằng tiếng Ưu Miền chữ Thái)
- Thailand Bible Society (2023), Iu-Mien New, Singx Nzung 1 (bằng tiếng Ưu Miền chữ Latinh)
Tiếng Yong
sửaLanna | ᨦ |
---|---|
Thái | ง |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaง (ng)