Xem thêm: งู

Chữ Thái

sửa
 
U+0E07, ง
THAI CHARACTER NGO NGU

[U+0E06]
Thai
[U+0E08]

Chuyển tự

sửa

Mô tả

sửa

(ng)

  1. Chữ thứ 7 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ ngo ngu (con rắn).

Tiếng Akha

sửa
Latinh Ng ng
Miến
Thái

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(nga)

  1. Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Thái tiếng Akha.
    ากุnga kuchim đớp ruồi lớn

Xem thêm

sửa

Tiếng Bắc Thái

sửa
Lanna
Thái

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ng)

  1. Chữ cái thứ 7 viết bằng chữ Thái tiếng Bắc Thái.
    ขอkhɔ̂ɔŋthứ, vật

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Wycliffe Thai Foundation and Wycliffe Bible Translators, Inc. (2017), พระคริสตธรรมคัมภีร ภาคพันธสัญญาใหม, มัทธิว 13 (bằng tiếng Bắc Thái)

Tiếng Bisu

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ng)

  1. Chữ Thái thể hiện âm /ŋ/ trong tiếng Bisu.
    มื่นื่ngngmặt trời

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Wycliffe Bible Translators, Inc. (2015), จี่วีดม้าม้า พระคัมภีร์ อางซื่อ บี่ซู่ ต่าง, กาลาเทีย 1 (bằng tiếng Bisu)

Tiếng Blang

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ng)

  1. Chữ cái thứ 4 trong bảng chữ Thái tiếng Blang.

Xem thêm

sửa

Tiếng Bru

sửa
Latinh Ng ng
Lào
Thái

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ng)

  1. Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ Thái tiếng Bru.
    าณngancon ngan

Xem thêm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tham khảo

sửa
  1. Carolyn P. & John D. Miller (2017), Bru Dictionary, n, SIL International

Tiếng Bru Tây

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ng)

  1. Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ Thái tiếng Bru Tây.
    บรูดหลวbrudongluangtiếng Bru Tây

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Bru Bible PUBLISHER (2024), บรูดงหลวง, 1 เปโตร 1 (bằng tiếng Bru Tây)

Tiếng Chong

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ng)

  1. Chữ Thái thể hiện âm /ŋ/ trong tiếng Chong.
    ง่ามng̀āmong

Xem thêm

sửa

Tiếng Isan

sửa
Thái
Lanna

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ng)

  1. Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Thái tiếng Isan.
    งี่ngeī̀yngtôi

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Aakanee (2018) / อีสาน—อังกฤษ

Tiếng Khmer Surin

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ng)

  1. Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ Thái tiếng Khmer Surin.
    ปวpuuangtrứng

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Thongluang Boonprom (1994) Thai-Northern Khmer-Cambodian-English Dictionary [พจนานุกรม ภาษาไทย-เขมรถิ่นไทย-เขมรกัมพูขา-อังฦษ]

Tiếng Khün

sửa
Lanna
Thái

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ng)

  1. Chữ cái thứ 7 viết bằng chữ Thái tiếng Khün.
    เชียตุᨩ᩠ᨿᨲᩩthị trấn Kengtung ở bang Shan

Xem thêm

sửa

Tiếng Kuy

sửa
Thái
Khmer
Lào

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ng)

  1. Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ Thái tiếng Kuy.
    เซิseiŋsố năm

Xem thêm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tiếng Lawa Đông

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ng)

  1. Chữ cái thứ 4 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Đông.
    ngoalửa

Xem thêm

sửa

Tiếng Lawa Tây

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ng)

  1. Chữ cái thứ 4 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Tây.
    ngoalửa

Xem thêm

sửa

Tiếng Lự

sửa
Tày Lự (ng)
Thái
Lanna

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ng)

  1. Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Thái tiếng Lự.
    งุ่ᦳᧃ (˙ʼngun)nho

Xem thêm

sửa

Tiếng Nam Thái

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ng)

  1. Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Thái tiếng Nam Thái.
    ยัyang

Xem thêm

sửa

Tiếng Nyah Kur

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ng)

  1. Chữ cái thứ 3 viết bằng chữ Thái tiếng Nyah Kur.
    เปรียpriangtrâu

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Theraphan L. Thongkum (1984) Nyah Kur (Chao Bon)-Thai-English Dictionary, Chulalongkorn University Printing House, →ISBN

Tiếng Nyaw

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ng)

  1. Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Thái tiếng Nyaw.
    ขี้ไก่khikaikhangđốm

Xem thêm

sửa

Tiếng Palaung Ruching

sửa
Miến
Thái

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ng)

  1. Chữ cái thứ 3 viết bằng chữ Thái tiếng Palaung Ruching.
    รูจี ดาอาruching daangtiếng Palaung Ruching

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Wycliffe Bible Translators, Inc. (2021), บับ เฌาพรา อี บรีม บอ อี กามาย - รูจีง ดาอาง, 1 ปต 1 (bằng tiếng Palaung Ruching)

Tiếng Pwo Bắc

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(nga)

  1. Chữ cái thứ 4 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Bắc.
    ท​เน​โพล​ทาthanephlothangKhải huyền

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Thailand Bible Society (2023), Northern Pwo Karen Thai Bible, ท​เน​โพล​ทาง 1 (bằng tiếng Pwo Bắc)

Tiếng Pwo Đông

sửa
Miến
Thái

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(nga)

  1. Chữ cái thứ 4 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Đông.

Xem thêm

sửa

Tiếng Pali

sửa

Chữ viết khác

sửa

Cách phát âm

sửa
  1. Phụ âm thứ 5 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Thái.
    ตัtaṅađó

Xem thêm

sửa

Tiếng Phạn

sửa

Chữ viết khác

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ṅa)

  1. Phụ âm thứ 7 trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Thái.
    ตตฺร ตสฺยา: ปติ รฺยูษผฺ เสาชนฺยาตฺ ตสฺยา: กลงฺคํ ปฺรกาศยิตุมฺ อนิจฺฉนฺ โคปเนเน ตำ ปาริตฺยกฺตุํ มนศฺจเกฺรฯ
    tatra tasyā: pati ryūṣaph saujanyāt tasyā: kalagaṃ prakāśayitum anicchan gopanene taำ pārityaktuṃ manaścakre.
    Giô-sép, chồng người, là người có nghĩa, chẳng muốn cho người mang xấu, bèn toan đem để nhẹm. (Ma-thi-ơ 1:19)

Xem thêm

sửa

Danh từ

sửa

(ṅa) thân từgt

  1. Dạng Thai của (-)

Tham khảo

sửa
  1. Sanskrit Bible (2023), สตฺยเวท:ฯ, มถิ: 1 (bằng tiếng Phạn)

Tiếng Phu Thái

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ng)

  1. Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Thái tiếng Phu Thái.
    ทาเถิ่thangthoengtầng trên

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. โครงการอนุรักษ์และฟื้นฟูคุณค่าของภาษาผู้ไท, 2019

Tiếng Phuan

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ng)

  1. Chữ cái thứ 7 viết bằng chữ Thái tiếng Phuan.
    โบ่bongthìa, muỗng

Xem thêm

sửa

Tiếng Saek

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ng)

  1. Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Thái tiếng Saek.
    หนึ้neungsố một

Xem thêm

sửa

Tiếng Sô

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ng)

  1. Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ Thái tiếng Sô.
    ง่วาจng̀wācuống

Xem thêm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tham khảo

sửa

Tiếng Tay Dọ

sửa
Việt Ng ng
Thái

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ng)

  1. Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Thái tiếng Tay Dọ.

Xem thêm

sửa

Tiếng Thái

sửa

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Thai" lang="th">ง</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Thai">ง</span>” bên trên.

 
Wikipedia tiếng Thái có bài viết về:

Cách phát âm

sửa
Chính tả
ŋ
Âm vị
งอ
ŋ ɒ
งอ งู
ŋ ɒ    ŋ ū
Chuyển tựPaiboonngɔɔngɔɔ nguu
Viện Hoàng giangongo ngu
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/ŋɔː˧/(V)/ŋɔː˧.ŋuː˧/(V)
Từ đồng âmง.
งอ

Chữ cái

sửa

(ngɔ̌ɔ)

  1. Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ งอ งู (ngɔɔ nguu).
    อุรัอุตัù-rang-ù-dtangđười ươi

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Từ điển Thái Việt
  2. Jean Baptiste Pallegoix, Jean Luis Vey, William J. Gedney (1896) Sariphot phāsā Thai/Dictionnaire Siamois Franc̜ais Anglais/Siamese French English dictionary, Bangkok: Imprimerie de la Mission Catholique, tr. 297

Tiếng Thái Tống

sửa
Thái Việt
Thái

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ngo)

  1. Chữ cái thứ 3 thanh cao bằng chữ Thái tiếng Thái Tống.

Xem thêm

sửa

Tiếng Thavưng

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ng)

  1. Chữ cái thứ 5 trong bảng chữ Thái tiếng Thavưng.
    โยเยyongyengxe đạp

Xem thêm

sửa

Tiếng Ugong

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ng)

  1. Chữ Thái thể hiện âm /ŋ/ trong tiếng Ugong.
    ngosố năm

Xem thêm

sửa

Tiếng Urak Lawoi'

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ng)

  1. Chữ cái thứ 4 trong bảng chữ Thái tiếng Urak Lawoi'.
    ngangangáp

Xem thêm

sửa

Tiếng Ưu Miền

sửa
Latinh Ng ng
Thái

Chữ cái

sửa

(ng)

  1. Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Thái tiếng Ưu Miền.
    สี ฑูSingx NzungThi Thiên

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Thailand Bible Society (2023), Iu-Mien Thai, สีง ฑูง 1 (bằng tiếng Ưu Miền chữ Thái)
  2. Thailand Bible Society (2023), Iu-Mien New, Singx Nzung 1 (bằng tiếng Ưu Miền chữ Latinh)

Tiếng Yong

sửa
Lanna
Thái

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ng)

  1. Chữ cái thứ 7 viết bằng chữ Thái tiếng Yong.
    แกᨠᩯ᩠ᨦca ri

Xem thêm

sửa