Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ŋeŋeŋe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Jarawa
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.4
Xem thêm
1.5
Tham khảo
Tiếng Jarawa
sửa
Từ nguyên
sửa
Có vẻ là
từ tượng thanh
(tiếng của cánh quạt trực thăng).
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ŋeŋeŋe/
Danh từ
sửa
ŋeŋeŋe
Máy bay trực thăng
.
Đồng nghĩa
sửa
čokogere
Xem thêm
sửa
talahʷə
(
“
máy bay
”
)
tugənulə
(
“
máy bay
”
)
Tham khảo
sửa
Kumar, Pramod (2012)
Descriptive and Typological Study of Jarawa
[1]
(PhD). Jawaharlal Nehru University. Trang 262.