sun
Tiếng Việt
sửaTiếng Anh
sửaThứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg. | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
miles | real | eye | hạng 495: sun | cut | everything | six |
Cách phát âm
sửaTừ nguyên
sửaDanh từ
sửasun (số nhiều suns)
- Mặt trời, vừng thái dương.
- Ánh nắng, ánh mặt trời.
- to take the sun — phơi nắng
- (Nghĩa bóng) Thế, thời.
- his sun is set — anh ta hết thời rồi
- (Thơ ca) Ngày; năm.
- (Thơ ca) Bình minh; hoàng hôn.
- Cụm đèn trần (ở trần nhà).
Đồng nghĩa
sửaThành ngữ
sửa- against the sun: Ngược chiều kim đồng hồ.
- to hail (adore) the rising sun: Khúm núm xun xoe với thế lực mới, phù thịnh.
- to hold a candle to the sun: Đốt đèn giữa ban ngày (làm một việc thừa).
- to make hay while the sun shines: Xem hay
- a place in the sun: Địa vị tốt trong xã hội.
- to rise with the sun: Dậy sớm.
- Sun of righteousness: Chúa.
- with the sun: Theo chiều kim đồng hồ.
Ngoại động từ
sửasun ngoại động từ
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của sun
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sun | |||||
Phân từ hiện tại | sunning | |||||
Phân từ quá khứ | sunned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sun | sun hoặc sunnest¹ | suns hoặc sunneth¹ | sun | sun | sun |
Quá khứ | sunned | sunned hoặc sunnedst¹ | sunned | sunned | sunned | sunned |
Tương lai | will/shall² sun | will/shall sun hoặc wilt/shalt¹ sun | will/shall sun | will/shall sun | will/shall sun | will/shall sun |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sun | sun hoặc sunnest¹ | sun | sun | sun | sun |
Quá khứ | sunned | sunned | sunned | sunned | sunned | sunned |
Tương lai | were to sun hoặc should sun | were to sun hoặc should sun | were to sun hoặc should sun | were to sun hoặc should sun | were to sun hoặc should sun | were to sun hoặc should sun |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sun | — | let’s sun | sun | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửasun nội động từ
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của sun
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sun | |||||
Phân từ hiện tại | sunning | |||||
Phân từ quá khứ | sunned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sun | sun hoặc sunnest¹ | suns hoặc sunneth¹ | sun | sun | sun |
Quá khứ | sunned | sunned hoặc sunnedst¹ | sunned | sunned | sunned | sunned |
Tương lai | will/shall² sun | will/shall sun hoặc wilt/shalt¹ sun | will/shall sun | will/shall sun | will/shall sun | will/shall sun |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sun | sun hoặc sunnest¹ | sun | sun | sun | sun |
Quá khứ | sunned | sunned | sunned | sunned | sunned | sunned |
Tương lai | were to sun hoặc should sun | were to sun hoặc should sun | were to sun hoặc should sun | were to sun hoặc should sun | were to sun hoặc should sun | were to sun hoặc should sun |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sun | — | let’s sun | sun | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "sun", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)