Mở trình đơn chính
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tắm nắng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
Sửa đổi
Cách phát âm
Sửa đổi
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tam
˧˥
naŋ
˧˥
ta̰m
˩˧
na̰ŋ
˩˧
tam
˧˥
naŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tam
˩˩
naŋ
˩˩
ta̰m
˩˧
na̰ŋ
˩˧
Động từ
Sửa đổi
tắm nắng
Phơi
mình
ngoài
nắng
cho
khỏe
người
.
Tắm nắng
ở bãi biển.
Dịch
Sửa đổi
Tham khảo
Sửa đổi
Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)