Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tắm nắng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tắm
+
nắng
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tam
˧˥
naŋ
˧˥
ta̰m
˩˧
na̰ŋ
˩˧
tam
˧˥
naŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tam
˩˩
naŋ
˩˩
ta̰m
˩˧
na̰ŋ
˩˧
Động từ
sửa
tắm
nắng
Phơi
mình
ngoài
nắng
cho
khỏe
người
.
Tắm nắng
ở bãi biển.
Tham khảo
sửa
"
tắm nắng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)