real
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈri.əl/
Hoa Kỳ | [ˈri.əl] |
Tính từ
sửareal /ˈri.əl/
- Thực, thực tế, có thực.
- Thật (không phải giả, không phải nhân tạo).
- Chân chính, đúng, xứng đáng với tên gọi.
- [[<pháp>|<pháp>]] bất động.
Danh từ
sửareal /ˈri.əl/
Tham khảo
sửa- "real", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)