vừng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vɨ̤ŋ˨˩ | jɨŋ˧˧ | jɨŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vɨŋ˧˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửavừng
- Cây hoa màu trắng, quả có khía, khi chín tự nứt ra, hạt nhỏ màu đen hoặc trắng, chứa nhiều dầu, dùng để ăn.
- (địa phương) Xem vầng
Tham khảo
sửaTiếng Thổ
sửaDanh từ
sửavừng