sớm
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
səːm˧˥ | ʂə̰ːm˩˧ | ʂəːm˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂəːm˩˩ | ʂə̰ːm˩˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Phó từ
sửasớm
Trái nghĩa
sửaDịch
sửa- Tiếng Nhật: 早く (haya.ku) (1); すぐ (su.gu) (2)
- Tiếng Nga: рано (ráno) (1); скоро (skóro) (2)
- Tiếng Pháp: bientôt; tôt (1 & 2)
- Tiếng Trung Quốc: 早 (zǎo) (1); 很快 (hěn.kuài) (2)