嗔
Tra từ bắt đầu bởi | |||
嗔 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 진
Tiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa嗔
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
嗔 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sin˧˧ sən˧˧ ɗiə̤n˨˩ sun˧˧ sən˧˧ | sin˧˥ ʂəŋ˧˥ ɗiəŋ˧˧ ʂuŋ˧˥ səŋ˧˥ | sɨn˧˧ ʂəŋ˧˧ ɗiəŋ˨˩ ʂuŋ˧˧ səŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
sin˧˥ ʂən˧˥ ɗiən˧˧ ʂun˧˥ sən˧˥ | sin˧˥˧ ʂən˧˥˧ ɗiən˧˧ ʂun˧˥˧ sən˧˥˧ |