pit
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɪt/
Hoa Kỳ | [ˈpɪt] |
Danh từ
sửapit (số nhiều pits)
- Hồ.
- Hầm khai thác, nơi khai thác.
- Hầm bẫy, hố bẫy (thú rừng...).
- to dig a pit for someone — (nghĩa bóng) đặt bẫy ai, định đưa ai vào bẫy
- Như cockpit
- (Giải phẫu học) Hố, hốc, ổ, lõm.
- the pit of the stomach — lõm thượng vị
- Lỗ rò (bệnh đậu mùa).
- Chỗ ngồi hạng nhì; khán giả ở hạng nhì (trong rạp hát).
- Trạm tiếp xăng thay lốp (trong một cuộc đua ô tô).
- ( Mỹ) Phòng giao dịch mua bán.
- (The pit) Địa ngục, âm ti.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hột (của quả mơ, quả lựu..) (như) stone.
Đồng nghĩa
sửa- hầm bẫy
- địa ngục
Ngoại động từ
sửapit ngoại động từ /ˈpɪt/
- Để (rau...) xuống hầm trữ lương thực.
- Thả (hai con gà) vào sân chọi cho chọi nhau; (Nghĩa bóng) đưa (ai) ra đọ sức với.
- to pit someone against someone — đưa ai ra đọ sức với ai
- Làm cho bị rỗ.
- a face pitted with smallpox — mặt rỗ vì đậu mùa
Chia động từ
sửapit
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pit | |||||
Phân từ hiện tại | pitting | |||||
Phân từ quá khứ | pitted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pit | pit hoặc pittest¹ | pits hoặc pitteth¹ | pit | pit | pit |
Quá khứ | pitted | pitted hoặc pittedst¹ | pitted | pitted | pitted | pitted |
Tương lai | will/shall² pit | will/shall pit hoặc wilt/shalt¹ pit | will/shall pit | will/shall pit | will/shall pit | will/shall pit |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pit | pit hoặc pittest¹ | pit | pit | pit | pit |
Quá khứ | pitted | pitted | pitted | pitted | pitted | pitted |
Tương lai | were to pit hoặc should pit | were to pit hoặc should pit | were to pit hoặc should pit | were to pit hoặc should pit | were to pit hoặc should pit | were to pit hoặc should pit |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pit | — | let’s pit | pit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửapit nội động từ /ˈpɪt/
Chia động từ
sửapit
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pit | |||||
Phân từ hiện tại | pitting | |||||
Phân từ quá khứ | pitted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pit | pit hoặc pittest¹ | pits hoặc pitteth¹ | pit | pit | pit |
Quá khứ | pitted | pitted hoặc pittedst¹ | pitted | pitted | pitted | pitted |
Tương lai | will/shall² pit | will/shall pit hoặc wilt/shalt¹ pit | will/shall pit | will/shall pit | will/shall pit | will/shall pit |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pit | pit hoặc pittest¹ | pit | pit | pit | pit |
Quá khứ | pitted | pitted | pitted | pitted | pitted | pitted |
Tương lai | were to pit hoặc should pit | were to pit hoặc should pit | were to pit hoặc should pit | were to pit hoặc should pit | were to pit hoặc should pit | were to pit hoặc should pit |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pit | — | let’s pit | pit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "pit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Gia Rai
sửaĐộng từ
sửapit
- ngủ.