Tiếng Anh Sửa đổi

Cách phát âm Sửa đổi

  • IPA: /ˈstoʊn/
  Hoa Kỳ

Danh từ Sửa đổi

stone (đếm đượckhông đếm được, số nhiều stones or (as unit of mass) stone)

  1. Đá.
    as hard as a stone — rắn như đá
    built of stone — xây bằng đá
  2. Đá (mưa đá).
  3. Đá quý, ngọc.
  4. (Y học) Sỏi (thận, bóng đái... ).
  5. (Thực vật học) Hạch (quả cây).
  6. (Giải phẫu) Hòn dái.
  7. (Số nhiều không đổi) Xtôn (đơn vị trọng lượng khoảng 6, 400 kg).

Thành ngữ Sửa đổi

Tính từ Sửa đổi

stone (không so sánh được)

  1. Bằng đá.
    stone building — nhà bằng đá

Ngoại động từ Sửa đổi

stone (third-person singular simple present stones, phân từ hiện tại stoning, quá khứ đơn và phân từ quá khứ stoned)

  1. Ném đá (vào ai).
  2. Trích hạch (ở quả).
  3. Rải đá, lát đá.

Chia động từ Sửa đổi

Tham khảo Sửa đổi