Tiếng Việt Sửa đổi

Cách phát âm Sửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lɔʔɔm˧˥lɔm˧˩˨lɔm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɔ̰m˩˧lɔm˧˩lɔ̰m˨˨

Chữ Nôm Sửa đổi

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự Sửa đổi

Danh từ Sửa đổi

lõm

  1. Phần lõi của cây.
    Lõm chuối.
    Lõm dứa.

Tính từ Sửa đổi

lõm

  1. Trũng xuống.
    Chỗ đất này lõm vì mưa.

Tham khảo Sửa đổi