Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mua bán
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
mua
+
bán
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mwaː
˧˧
ɓaːn
˧˥
muə
˧˥
ɓa̰ːŋ
˩˧
muə
˧˧
ɓaːŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
muə
˧˥
ɓaːn
˩˩
muə
˧˥˧
ɓa̰ːn
˩˧
Động từ
sửa
mua
bán
Mua
và
bán
nói chung.
Mua bán
, sắm sanh đồ dùng gia đình.
Mua bán
hàng hoá.
Tham khảo
sửa
"
mua bán
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)