Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khai thác
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
開拓
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xaːj
˧˧
tʰaːk
˧˥
kʰaːj
˧˥
tʰa̰ːk
˩˧
kʰaːj
˧˧
tʰaːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xaːj
˧˥
tʰaːk
˩˩
xaːj
˧˥˧
tʰa̰ːk
˩˧
Động từ
sửa
khai
thác
Hoạt động
để
thu
lấy
những
sản vật
có sẵn
trong
tự nhiên
.
Khai thác
tài nguyên.
Khai thác
lâm thổ sản.
Tận dụng
hết
khả năng
tiềm tàng
, đang
ẩn giấu
.
Khai thác
khả năng của đồng bằng sông Cửu Long.
Tra xét
,
dò hỏi
để
biết
thêm
điều
bí mật
.
Khai thác
tù binh.
Tham khảo
sửa
"
khai thác
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)