Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xăng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.5.1
Đồng nghĩa
1.6
Tham khảo
2
Tiếng Tày
2.1
Cách phát âm
2.2
Động từ
2.3
Tham khảo
3
Tiếng Tay Dọ
3.1
Danh từ
3.2
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
xăng
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
saŋ
˧˧
saŋ
˧˥
saŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
saŋ
˧˥
saŋ
˧˥˧
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Việt
,
vie:ét xăng
fra:essence
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
腔
:
xoang
,
khang
,
khoang
,
xoàng
,
xang
,
soang
,
xăng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
xẵng
Danh từ
xăng
Dầu
nhẹ
,
dễ
bay hơi
,
dễ
bốc cháy
,
cất
từ
dầu mỏ
,
than
đá, dùng để làm
chất đốt
cho
các
loại
động cơ
.
Xe
chạy
xăng
.
Đồng nghĩa
sửa
ét xăng
Tham khảo
sửa
"
xăng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[saŋ˧˥]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[saŋ˦]
Động từ
sửa
xăng
nhốt
.
giam
,
cầm tù
.
hãm
,
chặn
.
Tham khảo
sửa
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên
:
Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
Tiếng Tay Dọ
sửa
Danh từ
sửa
xăng
xăng
xe
.
Tham khảo
sửa
Sầm Văn Bình (
2018
)
Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)
, Nghệ An
:
Nhà xuất bản Nghệ An