Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɪt.təd/

Động từ

sửa

pitted

  1. Quá khứphân từ quá khứ của pit

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

pitted /ˈpɪt.təd/

  1. Rỗ hoa (vì đậu mùa).
  2. hõm; có hốc.

Tham khảo

sửa