Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lop˧˥lo̰p˩˧lop˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lop˩˩lo̰p˩˧

Chữ NômSửa đổi

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tựSửa đổi

Từ nguyênSửa đổi

Từ tiếng Pháp enveloppe.

Danh từSửa đổi

lốp

  1. Vành cao su bọc lấy bánh xe.
    Lốp xe đạp.
    Ô tô nổ lốp.

DịchSửa đổi

Tính từSửa đổi

lốp

  1. (Lúa) Có thân cao vống, mượt, dài nhưng hạt lép.
    Lúa lốp.

Tham khảoSửa đổi